Có 4 kết quả:

战事 zhàn shì ㄓㄢˋ ㄕˋ战士 zhàn shì ㄓㄢˋ ㄕˋ戰事 zhàn shì ㄓㄢˋ ㄕˋ戰士 zhàn shì ㄓㄢˋ ㄕˋ

1/4

Từ điển phổ thông

chiến sự, đánh nhau, chiến đấu

Từ điển Trung-Anh

(1) war
(2) hostilities
(3) fighting

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

chiến sĩ, binh sĩ, binh lính

Từ điển Trung-Anh

(1) fighter
(2) soldier
(3) warrior
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

chiến sự, đánh nhau, chiến đấu

Từ điển Trung-Anh

(1) war
(2) hostilities
(3) fighting

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0